Âm vị Tiếng_Navajo

Âm tiết thứ hai của từ nishłį́ (tôi là) có âm vị /ɬ/, một thanh cao, và sự mũi hóa.

Trục trặc khi nghe tập tin âm thanh này? Xem hướng dẫn.

Tiếng Navajo có số phụ âm tương đối lớn. Các phụ âm tắc có ba dạng: bật hơi, không bật hơi, và tống ra – ví dụ, /tʃʰ/, /tʃ/, và /tʃʼ/ (tất cả đều tương tự "ch" trong tiếng Anh).[6] Tiếng Navajo cũng có một âm tắc thanh hầu đơn giản xuất hiện sau nguyên âm.[7]

Ngôn ngữ này có bốn "loại" nguyên âm: /a/, /e/, /i/, và /o/.[8] Mỗi "loại" có dạng miệng hóa và mũi hóa, và có thể dài hoặc ngắn.[9] Tiếng Navajo cũng phân biệt giữa thanh thấp và cao, thanh thấp thường được xem như "không có". Nhìn chung, tiếng Navajo có tốc độ nói chậm hơn tiếng Anh.[7]

Phụ âm
Đôi môiChân răngVòm-
chân răng
VòmVòm mềmThanh hầu
thườngcạnhtác xátthườngmôi hóathườngmôi hóa
ObstruentTắckhông bật hơipttskʔ
bật hơitɬʰtsʰtʃʰ(kʷʰ)
tống ratɬʼtsʼtʃʼ
Xátbật hơi mạnhɬsʃx(xʷ)(h)(hʷ)
bật hơi yếulzʒɣ(ɣʷ)
SonorantMũithườngmn
thanh hầu hóa(mʼ)(nʼ)
Tiếp cậnthườngj(w)
thanh hầu hóa(jʼ)(wʼ)
Nguyên âm
TrướcSau
miệngmũimiệngmũi
Caoi ~ ɪĩ
Trungeoõ
Thấpɑɑ̃